ductless gland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ductless gland+ Noun
- tuyến không ống, tuyến ngoại tiết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
endocrine gland endocrine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ductless gland"
- Những từ có chứa "ductless gland" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tuyến giáp trạng hạch
Lượt xem: 597